Có 2 kết quả:
兼併 jiān bìng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ • 兼并 jiān bìng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annex
(2) to take over
(3) to acquire
(2) to take over
(3) to acquire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annex
(2) to take over
(3) to acquire
(2) to take over
(3) to acquire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0